Tìm theo:
Bộ/ Ban/ Ngành
Tỉnh/ Thành phố
Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Đối tượng thực hiện
Danh sách thủ tục hành chính
Mã số Tên Cơ quan ban hành Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1.003727.000.00.00.H61Công nhận làng nghề truyền thốngUBND tỉnh Vĩnh LongSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Vĩnh LongKinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1.003712.000.00.00.H61Công nhận nghề truyền thốngUBND tỉnh Vĩnh LongSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Vĩnh LongKinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
2.002050.000.00.00.H61Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng nămUBND tỉnh Vĩnh LongSở Kế hoạch và Đầu tư - Tỉnh Vĩnh LongĐầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
1.005099.000.00.00.H61Chuyển trường đối với học sinh tiểu họcUBND tỉnh Vĩnh LongCơ sở giáo dục; Cơ sở giáo dụcGiáo dục tiểu học
2.002314.000.00.00.H61Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủUBND tỉnh Vĩnh LongVăn phòng UBND tỉnh - Tỉnh Vĩnh LongHội nghị, hội thảo quốc tế
1.009446.000.00.00.H61Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địaUBND tỉnh Vĩnh LongSở Giao thông vận tải - Tỉnh Vĩnh LongHàng hải và đường thủy
1.009777.000.00.00.H61Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL)UBND tỉnh Vĩnh LongBan quản lý các KCN - Tỉnh Vĩnh LongĐầu tư tại Việt nam
1.011710.H61Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp)UBND tỉnh Vĩnh LongSở Xây dựng - Tỉnh Vĩnh LongThí nghiệm chuyên ngành xây dựng
1.012004.H61Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồngUBND tỉnh Vĩnh LongSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Vĩnh Long; Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Vĩnh LongTrồng trọt
1.012593.H61THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP NGOÀI ĐỊA BÀN MỘT XÃ NHƯNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP HUYỆN)UBND tỉnh Vĩnh LongPhòng Nội vụTín ngưỡng, tôn giáo
Mã số LT Tên Cơ quan ban hành Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1.010903Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phíUBND tỉnh Vĩnh LongỦy ban nhân dân cấp xã; Sở Lao động - Thương binh và Xã hội - Tỉnh Vĩnh Long; Ủy ban nhân dân cấp HuyệnHộ tịch
1.010905Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phíUBND tỉnh Vĩnh LongỦy ban nhân dân cấp xã; Sở Lao động - Thương binh và Xã hội - Tỉnh Vĩnh Long; Ủy ban nhân dân cấp HuyệnHộ tịch
1.010904Thủ tục liên thông Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trúUBND tỉnh Vĩnh LongỦy ban nhân dân cấp xãĐăng ký, quản lý cư trú
2.002621.H61Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiUBND tỉnh Vĩnh LongCông an Xã; Ủy ban nhân dân cấp Huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã; Bảo hiểm xã hội cấp huyệnHộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
2.002622.H61Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuấtUBND tỉnh Vĩnh LongBảo hiểm xã hội cấp huyện; Sở Lao động Thương binh và Xã hội; Phòng Lao động TBXH; Ủy ban nhân dân cấp Huyện; Ủy ban nhân dân cấp xãHộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công