STT
Tên chỉ tiêu
2010
2011
2012
2013
2014
01
- Nông lâm ngư nghiệp.
+ Nông nghiệp.
996,54 tỷ
892,00 tỷ
1.055,261 tỷ
939,488 tỷ
1.115,410 tỷ
976,756 tỷ
1.131,41 tỷ
972,68 tỷ
2.916,92 tỷ
2.623,62 tỷ
02
Công nghiệp - TTCN
67,230tỷ
78,70 tỷ
86,05 tỷ
116,486 tỷ
215,800 tỷ
03
Tổng mức bán lẻ hàng hoá
1.569,332 tỷ
1.929,64 tỷ
2.398,450 tỷ
2.758,122 tỷ
3.282,165 tỷ
04
Thu ngân sách nhà nước
24,962 tỷ
29,178 tỷ
32,180 tỷ
41,179 tỷ
38,240 tỷ
05
Chi cân đối ngân sách địa phương
188,731 tỷ
171, 850 tỷ
356,8 tỷ
416,629 tỷ
300,478 tỷ
06
Tỷ lệ hộ sử dụng điện
99,58%
99,6%
99,67%
07
Thu nhập bình quân đầu người
14,54 TRđ
15,75 Trđ
20,5 TrĐ
25,5 Trđ
26,5 Trđ
08
Trường đạt chuẩn quốc gia
10 trường
12 trường
14 trường
16 trường
20 trường
09
- PCTH đúng độ tuổi và PCGD THCS
Phổ cập bậc trung học phổ thông
14/14 xã, TT
04 xã
14/14 xã , TT
06 xã
14/14xã,TT
08 xã
14/14xã ,TT
11 xã
10
Y tế xã đạt chuẩn quốc gia
11 Trạm
13 Trạm
(Theo tiêu
chí cũ)
04 Trạm
7 Trạm
09 xã
11
- Trẻ dưới 05 tuổi suy dinh dưỡng
- Tiêm chủng trẻ dưới 01 tuổi
15,95 %
100 %
14,95%
95%
13,4%
113,9
12,20 %
Trên 95%
11,70 %
Trên 95 %
12
Duy trì ổn định tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
1 %
0,94%
0,86%
13
Tỷ lệ hộ sử dụng nước sạch theo chuẩn quốc gia
22,26%
25,13%
29,8%
33,35%
36 %
14
Xây dựng nhà tình nghĩa
21 căn
25 căn
22 căn
15 căn
10 căn
15
Giảm tỷ lệ hộ nghèo còn
16,20%
13,85%
11,51%
8,67%
6,67 %
17
Đào tạo nghề và GQVL
6.937 lao động
7.704 lao động
8.683 lao động
9.921 lao động
9.050 lao động